Copper gluconate
Mô tả
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Đồng gluconate (Copper Gluconate).
Loại thuốc
Nguyên tố vi lượng.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 2mg.
Chỉ định
Ngăn ngừa hoặc điều trị thiếu hụt nguyên tố đồng.
Dược lực học
Đồng là một nguyên tố vi lượng thiết yếu quan trọng cho hoạt động bình thường của nhiều metalloenzyme bao gồm ceruloplasmin, ferroxidase II, lysyl oxidase, monoamine oxidase, Zn-Copper superoxide dismutase, tyrosinase, dopamine-β-hydroxylase và cytochrome-c-oxidase. Nó tham gia vào quá trình tạo hồng cầu và tạo bạch cầu, khoáng hóa xương, liên kết chéo elastin và collagen, quá trình phosphoryl hóa oxy hóa, chuyển hóa catecholamine, hình thành melanin và bảo vệ tế bào chống sự oxy hóa.
Đồng cũng có thể đóng một vai trò trong việc luân chuyển sắt, chuyển hóa axit ascorbic, chuyển hóa phospholipid, hình thành myelin, cân bằng nội môi glucose và tham gia miễn dịch tế bào.
Động lực học
Hấp thu và phân bố
Khi dùng đường uống, thuốc được hấp thu chủ yếu ở ruột non.
Chuyển hóa và thải trừ
80% được thải trừ qua mật. Bài tiết rất ít qua thận.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác
Giảm hấp thu khi dùng chung với các thuốc sau: Chế phẩm bổ sung sắt đường uống, chế phẩm bổ sung kẽm đường tiêm hay đường uống, D-Penicillamine hoặc trientine.
Dùng quá nhiều nguyên tố molypden có thể tạo ra tình trạng thiếu đồng.
Tương tác với thực phẩm
Ăn đồng thời với thực phẩm giàu axit phytic (bánh mì không men, đậu sống, hạt, quả hạch và ngũ cốc, các chất phân lập từ đậu nành) có thể làm giảm hấp thu đồng. Chế độ ăn nhiều fructose có thể làm giảm hàm lượng đồng.
Chống chỉ định
Không có chống chỉ định cụ thể theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Không nên sử dụng ở bệnh nhân mắc bệnh Wilson.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan (đồng có thể tích luỹ trong cơ thể nếu có tắc mật hoặc bệnh gan).
Thuốc tiêm có chứa nhôm; thận trọng khi sử dụng ở người suy thận và trẻ sinh non.
Độ pH có tính axit của dung dịch có thể gây kích ứng mô.
Thận trọng khi dùng cho trẻ nhỏ và phụ nữ có thai.
Liều lượng & cách dùng
Cách dùng
Nếu dùng đường uống không uống trực tiếp; phải pha loãng; chỉ sử dụng sau khi pha loãng ít nhất 100ml nước.
Liều dùng
Đối với dạng bào chế uống (viên nén):
Để ngăn ngừa sự thiếu hụt đồng:
Lượng dùng bằng đường uống dựa trên liều dùng được khuyến nghị hàng ngày (tính theo đồng nguyên tố):
Người lớn
Nam giới trưởng thành và thanh thiếu niên — 1,5 đến 2,5mg mỗi ngày.
Phụ nữ trưởng thành và thiếu niên — 1,5 đến 3mg mỗi ngày.
Trẻ em
Từ 7 đến 10 tuổi - 1 đến 2mg mỗi ngày.
Từ 4 đến 6 tuổi - 1 đến 1,5mg mỗi ngày.
Dưới 3 tuổi - 0,4 đến 1mg mỗi ngày.
Để điều trị sự thiếu hụt đồng:
Người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em:
Liều điều trị được cá thể hoá cho từng cá nhân dựa trên mức độ thiếu hụt nghiêm trọng.
Tác dụng phụ
Không xác định tần suất
Đau bụng hoặc chuột rút, tiêu chảy, buồn nôn/ nôn và vị kim loại, rối loạn chức năng gan bao gồm hoại tử gan.
Lưu ý
Lưu ý chung
Không uống bổ sung đồng và kẽm cùng một lúc. Tốt nhất nên uống đồng 2 giờ sau khi bổ sung kẽm để tránh hiện tượng kẽm làm giảm khả năng hấp thu đồng.
Không nên sử dụng ở bệnh nhân mắc bệnh Wilson.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan (đồng có thể tích luỹ trong cơ thể nếu có tắc mật hoặc bệnh gan).
Thuốc tiêm có chứa nhôm; thận trọng khi sử dụng ở người suy thận và trẻ sinh non.
Độ pH có tính axit của dung dịch có thể gây kích ứng mô.
Thận trọng khi dùng cho trẻ nhỏ và phụ nữ có thai.
Lưu ý với phụ nữ có thai
Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú
Không rõ thuốc có bài tiết vào sữa hay không, thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc
Không có thông tin.
Quá liều
Quá liều và xử trí
Quá liều và độc tính
Quá liều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ tiêu hoá. Khi dùng quá liều cấp hoặc quá liều mạn tính, các triệu chứng có thể tương tự như bệnh Wilson.
Các triệu chứng quá liều bao gồm: Chất nôn màu đen hoặc nôn ra máu; tiểu ra máu; hôn mê; tiêu chảy; chóng mặt hoặc ngất xỉu; nhức đầu, ợ nóng; chán ăn; đau vùng lưng dưới, có vị kim loại; buồn nôn nghiêm trọng, đau hoặc rát khi đi tiểu; nôn mửa; vàng da hoặc vàng mắt.
Cách xử lý khi quá liều
Điều trị theo triệu chứng và có thể bao gồm việc sử dụng chất tạo chelat (ví dụ: Penicillamine, trientine và kẽm) để loại bỏ đồng bị hấp thụ. Lọc máu có thể hữu ích.
Quên liều và xử trí
Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
1. Drugs.com: https://www.drugs.com/cons/copper-gluconate.html
2. Medscape: https://reference.medscape.com/drug/copper-344437#11
3. Mims: https://www.mims.com/malaysia/drug/info/copper%20sulfate?mtype=generic
4. https://go.drugbank.com/drugs/DB11246