Idaroxy 100mg BRV Healthcare
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Idaroxy 100mg là thuốc gì?
-
Idaroxy 100mg là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm tetracycline, được chỉ định để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Thuốc hoạt động bằng cách ngừng sự phát triển của vi khuẩn, giúp điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, da, mắt và các cơ quan khác. Với thành phần chính là Doxycycline, Idaroxy 100mg có khả năng ức chế sự nhân lên của vi khuẩn, từ đó giúp giảm triệu chứng và ngăn ngừa sự phát triển của các nhiễm trùng. Thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm, và cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tối ưu.
Thông tin chung về thuốc Idaroxy 100mg
-
Thương hiệu: Công ty TNHH BRV Healthcare
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare
-
Dạng bào chế: Viên nang cứng
-
Quy cách đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
-
Hoạt chất chính: Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat)
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc kháng sinh
-
SĐK: 893110557724
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Idaroxy 100mg chứa:
-
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
Dạng thuốc: Viên nang cứng
Tác dụng và chỉ định của thuốc Idaroxy 100mg
-
Điều trị nhiễm khuẩn gây ra bởi 1 số chủng nhạy cảm với Doxycyclin.
-
Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi 1 số chủng đặc hiệu.
-
Điều trị nhiễm khuẩn ở đường hô hấp.
-
Điều trị nhiễm khuẩn hệ tiết niệu sinh dục.
-
Điều trị nhiễm khuẩn cấu trúc của da.
Liều dùng và cách dùng Idaroxy 100mg
-
Liều dùng:
-
Người lớn có các chức năng sinh lý bình thường:
-
Ngày đầu tiên dùng với liều 100mg Doxycycline (tương ứng với 1 viên Idaroxy 100mg, dùng 2 lần, mỗi liều uống cách nhau 12 giờ.
-
Các liều tiếp theo dùng 100mg Doxycycline (tương ứng với 1 viên Idaroxy 100mg), chia làm 1- 2 lần uống, mỗi liều uống cách nhau 12 giờ.
-
Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng dùng tương tự như liều khởi đầu cho đến khi khỏi bệnh hoặc theo chỉ định từ bác sĩ.
-
-
Trẻ em trên 8 tuổi:
-
Trẻ có cân nặng >45kg, dùng tương tự liều của người trưởng thành.
-
Trẻ có cân nặng <45kg: khởi đầu với liều 4,4 mg/1kg thể trọng, cách mỗi 12 giờ, trong các liều tiếp theo dùng 2,2 mg/kg, chia 1-2 lần. Trong các nhiễm khuẩn nặng dùng tương tự như liều khởi đầu cho đến khi khỏi bệnh hoặc theo chỉ định từ bác sĩ.
-
-
-
Cách dùng:
-
Nuốt luôn cả viên thuốc với 1 ly nước đầy khoảng từ 150-200ml, uống ở tư thế đứng đảm bảo rằng thuốc được nuốt trôi.
-
Thuốc nên được uống trong hoặc ngay sau bữa ăn để tránh kích ứng dạ dày.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Idaroxy 100mg trong các trường hợp:
-
Người có tiền sử dị ứng với Doxycyclin hoặc với bất cứ kháng sinh cùng dòng khác.
-
Trẻ em dưới 8 tuổi đó hệ thống xương khớp chưa phát triển hoàn thiện.
-
Phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú do Doxycyclin gây ra những biến chứng nghiêm trọng đến bào thai và trẻ bú mẹ.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Idaroxy 100mg
-
Hệ tiêu hóa: có thể gặp các vấn đề như rối loạn hệ vi sinh đường ruột, táo bón, tiêu chảy, hoặc đau bụng.
-
Hệ tuần hoàn: có thể xuất hiện các triệu chứng như hoa mắt, chóng mặt, và cảm giác mệt mỏi.
-
Cơ xương khớp: một số tác dụng phụ có thể bao gồm nhức răng, vàng răng, đau nhức khớp, và chậm phát triển răng xương ở trẻ em.
-
Gan: có thể gây độc hại và ảnh hưởng đến chức năng gan.
-
Các tác dụng phụ trên chỉ là một số trường hợp đã được ghi nhận. Nếu gặp phải bất kỳ vấn đề nào, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tương tác thuốc
-
Khi dùng cùng với thuốc kháng acid, Doxycyclin có thể bị giảm hấp thu. Các thuốc chống đông máu đường uống khi kết hợp với Doxycyclin có thể làm giảm hoạt tính Prothrombin trong huyết tương. Nhóm thuốc chống co giật điều trị động kinh có thể làm giảm thời gian bán thải của Doxycyclin. Bismuth subsalicylate (thuốc chữa đau dạ dày) có thể làm giảm hấp thu Doxycyclin. Giống như các loại kháng sinh khác, Doxycyclin có thể giảm hiệu quả của thuốc tránh thai dạng uống. Các thuốc chứa sắt có thể làm giảm hấp thu Doxycyclin khi dùng chung. Methoxyflurane có thể gây độc tính nghiêm trọng, thậm chí tử vong khi kết hợp với Doxycyclin. Nhóm penicillin có thể gây tương tác đối kháng về dược lực học với Doxycyclin.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn và chú ý đến hạn sử dụng của thuốc.
-
Việc sử dụng Doxycyclin trong giai đoạn phát triển răng và xương của trẻ có thể dẫn đến vàng răng, mất men răng và giảm tốc độ phát triển xương mác ở trẻ sinh thiếu tháng.
-
Thuốc cũng có thể gây phản ứng nhạy cảm với ánh sáng, khiến da bị rám nắng quá mức, ban đỏ hoặc bỏng rát ở các khu vực tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
-
Doxycyclin có thể làm tăng nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn kháng thuốc nếu sử dụng kéo dài.
-
Không có bằng chứng cho thấy Doxycyclin ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc thực hiện công việc cần sự tập trung cao.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Lưu ý đối với phụ nữ mang thai và cho con bú: Doxycyclin có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và trẻ đang bú mẹ, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho nhóm đối tượng này.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Các triệu chứng quá liều Doxycyclin thường bao gồm nôn mửa hoặc cảm giác buồn nôn nghiêm trọng, đôi khi kèm theo chóng mặt. Khi phát hiện những dấu hiệu bất thường trong quá trình điều trị, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay để cấp cứu và thực hiện các biện pháp giải độc.
-
-
Bảo quản:
-
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, không để vật sắc nhọn đè lên thuốc.
-
Nhiệt độ bảo quản thích hợp nên là dưới 30 độ C.
-
Tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời và tránh đông lạnh.
-
Để xa tầm nhìn và tầm với của trẻ.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Doxycyclin là một loại kháng sinh có tác dụng kìm khuẩn. Cơ chế hoạt động của thuốc là ức chế quá trình tổng hợp protein bằng cách gắn vào tiểu phần 30S của ribosom vi khuẩn. Thuốc có tác dụng chống lại các vi khuẩn Gram dương và Gram âm ưa khí. Doxycyclin ít gây độc cho gan hơn so với tetracyclin hòa tan trong nước. Nó cũng có thể được sử dụng cho bệnh nhân suy thận.
-
-
Dược động học:
-
Doxycyclin hấp thu hiệu quả qua đường tiêu hóa, và thức ăn không làm ảnh hưởng đáng kể đến quá trình này.
-
Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả mô và dịch tiết.
-
Về thải trừ, thời gian bán thải của thuốc dao động từ 12 đến 24 giờ. Trong điều trị viêm đường tiết niệu, cần phải dùng liều cao vì thuốc ít được thải trừ qua thận.
-
Ưu điểm của thuốc Idaroxy 100mg
-
Viên nang cứng tiện lợi, giúp che giấu mùi vị khó chịu của dược chất một cách hiệu quả.
-
Thuốc được sử dụng trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau.
-
Sản phẩm được sản xuất trong nước, dễ dàng tìm thấy trên thị trường.
Nhược điểm của thuốc Idaroxy 100mg
-
Không được dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này