Thuốc Biviantac Fort - BRV Healthcare

Liên hệ

Chính sách khuyến mãi

Sản phẩm chính hãng

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship.

Cam kết hàng chính hãng


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893100459423
Thành phần:
Hàm lượng:
400mg, 400mg, 61.54mg
Dạng bào chế:
Viên nén nhai
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 4 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 40 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị đăng ký:
BRV Healthcare

Video

Thuốc Biviantac Fort là loại thuốc được kê khai trong nước bởi BRV Healthcare, thuốc cũng được chính công ty này làm hồ sơ xin cấp phép lưu hành và được tiếp nhận đăng ký vào ngày 16/11/2023 (với mã 893100459423). Thuốc có giá bán dự kiến theo bản công bố của cục quản lý dược là khoảng 4400 vnđ/viên, tuy nhiên đây có thể không phải là mức giá bán ra thị trường, giá bán trên thị trường sẽ có sự thay đổi tùy theo từng thời điểm khác nhau. Hoạt chất Dried aluminum hydroxide gel (tương đương 306mg aluminum hydroxide, 200mg aluminum oxide) 400mg, Magnesium hydroxide 400mg, Simethicone powder (tương đương 40mg simethicone) 61,54mg có trong Viên nén nhai Thuốc Biviantac Fort đã được BRV Healthcare Việt Nam sản xuất theo tỷ lệ phù hợp 400mg, 400mg, 61.54mg, giúp mang lại hiệu quả khá tốt trong việc điều trị hay hỗ trợ điều trị bệnh.

Các dạng quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 4 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 40 viên (lưu ý: các dạng đóng gói khác nhau sẽ có mức giá khác nhau)

Thuốc Biviantac Fort được sản xuất từ các hoạt chất Dried aluminum hydroxide gel (tương đương 306mg aluminum hydroxide, 200mg aluminum oxide) 400mg, Magnesium hydroxide 400mg, Simethicone powder (tương đương 40mg simethicone) 61,54mg với hàm lượng tương ứng 400mg, 400mg, 61.54mg

Mô tả Aluminum hydroxide hoạt chất của Thuốc Biviantac Fort

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Aluminum hydroxide (nhôm hydroxyd)

Loại thuốc

Kháng acid

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Viên nang: 475 mg.
  • Viên nén: 300 mg, 500 mg, 600 mg (khả năng trung hòa acid: 8 mEq/viên 300 mg).
  • Viên nén bao phim: 600 mg.
  • Hỗn dịch: 320 mg/5 ml, 450 mg/5 ml, 600 mg/5 ml, 675 mg/5 ml (khả năng trung hoà acid: 30 - 48 mEq/15 ml).

Chỉ định Aluminum hydroxide

  • Làm dịu các triệu chứng do tăng acid dạ dày (chứng ợ nóng, ợ chua, đầy bụng khó tiêu do tăng acid).
  • Tăng acid dạ dày do loét dạ dày, tá tràng.
  • Phòng và điều trị loét và chảy máu dạ dày tá tràng do stress.
  • Điều trị triệu chứng trào ngược dạ dày - thực quản.
  • Tăng phosphat máu cùng với chế độ ăn ít phosphat.

Mô tả Magnesium hoạt chất của Thuốc Biviantac Fort

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Magnesium.

Loại thuốc

Vitamin và khoáng chất.

Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nén: 50mg, 100mg, 125mg, 150mg, 188mg, 250mg, 375mg.

Viên nang: 20mg, 72.5mg, 100mg, 125mg, 150mg.

Miếng dán: 3g/100g.

Dung dịch uống: 10.24 mg/ml, 400mg/ 5ml, 800mg/ 5ml, 1200mg/ 5ml.

Chỉ định Magnesium

Sử dụng như chất bổ sung cho tình trạng thiếu hụt vitamin và khoáng chất.

Sử dụng cho các mục đích khác theo hướng dẫn của bác sĩ: Thuốc nhuận tràng, thuốc kháng acid, điều trị hạ huyết áp, ngừa hoặc kiểm soát co giật ở phụ nữ mang thai bị tiền sản giật.

Mô tả Magnesium hydroxide hoạt chất của Thuốc Biviantac Fort

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Magnesium hydroxide (Magnesi hydroxyd)

Loại thuốc

Kháng acid; nhuận tràng.

Dạng thuốc và hàm lượng

Hỗn dịch: 40 mg/ml, 800 mg/ml, 1,2 g/ml.

Viên nén: 300 mg, 600 mg.

Chỉ định Magnesium hydroxide

Để giảm các triệu chứng đầy hơi, ợ chua, khó tiêu.

Là thuốc nhuận tràng để giảm táo bón thường xuyên.

Thông tin các hoạt chất còn lại trong Thuốc Biviantac Fort đang được ThuocViet cập nhật


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trên web ThuocViet.Org chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải thông qua hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ, người có chuyên môn. Không tự ý dùng thuốc khi không có hướng dẫn, chỉ định.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ