Manganese gluconate
Thuốc NADYFER 10ml (Sắt)
Thuốc ATIHEM - An Thiên
Thuốc Calcitron Plus Mg - OPV
Thuốc Hemarexin - Stada
Mô tả
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Manganese gluconate.
Loại thuốc
Vitamin và khoáng chất.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 10mg, 50mg.
Viên nang: 10mg.
Dạng phối hợp: 1mg, 2.5mg, 0.5mg, 5mg, 10mg, 0.75mg, 200mg, 2mg.
Chỉ định
Dự phòng hoặc bổ sung trong các trường hợp thiếu mangan.
Dược lực học
Cofactor trong nhiều hệ thống enzym, kích thích tổng hợp cholesterol và axit béo trong gan, và ảnh hưởng đến tổng hợp mucopolysaccharide.
Động lực học
Hấp thu
Mangan hấp thu kém.
Phân bố và chuyển hóa
Tập trung trong ty thể của tuyến yên, tuyến tụy, gan, thận và xương.
Thải trừ
Bài tiết chủ yếu qua mật.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác
Các thuốc tương tác nhẹ với mangan bao gồm:
-
Calcium acetate
-
Calcium carbonate
-
Calcium chloride
-
Calcium citrate
-
Calcium gluconate
-
Carbonyl iron
-
Ferrous fumarate
-
Ferrous gluconate
-
Ferrous sulfate
-
Phức hợp iron dextran
-
Iron sucrose
-
Polysaccharide iron
-
Rose hips
Mangan không có tương tác nghiêm trọng và trung bình với bất kỳ thuốc nào.
Chống chỉ định
Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp trực tiếp (phải pha loãng).
Quá mẫn với thành phần của thuốc.
Liều lượng & cách dùng
Người lớn
Liều lượng được cân nhắc theo mức độ thiếu hụt.
Chế độ ăn uống thông thường nên bổ sung từ 1,8mg – 2,3mg/ngày.
Tác dụng phụ
Không có.
Lưu ý
Lưu ý chung
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Lưu ý với phụ nữ có thai
Mangan đi qua nhau thai và có thể được phát hiện trong mô nhau thai và máu dây rốn. Sử dụng mangan khi mang thai một cách thận trọng nếu lợi ích nhiều hơn nguy cơ.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú
Mangan được tìm thấy trong sữa mẹ. Nồng độ bình thường của mangan trong sữa mẹ thường thấp hơn sữa bò hoặc những chất có trong các nguồn thực phẩm, nhưng sự hấp thụ từ sữa mẹ cao hơn. An toàn cho phụ nữ cho con bú.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
Quá liều
Quá liều và xử trí
Quá liều và độc tính
Không có báo cáo.
Cách xử lý khi quá liều
Liên hệ với trạm y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Quên liều và xử trí
Uống liều đã quên ngay khi nhớ. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và uống thuốc theo liều khuyến cáo kế tiếp. Không uống liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.
Uptodate: https://www.uptodate.com/contents/manganese-drug-information?search=mangan&source=panel_search_result&selectedTitle=1~41&usage_type=panel&kp_tab=drug_general&display_rank=1#F191215.
Drugbank.ca: https://go.drugbank.com/drugs/DB11141.
Rxlist.com: https://www.rxlist.com/consumer_manganese/drugs-condition.htm.